Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stew
stew
/stju:/
Danh từ
ao thả cá, bể thả cá (để giữ cho tươi)
bể nuôi trai
món thịt hầm
từ cổ
nhà thổ (thường the stews)
sự lo âu, sự bối rối
in
a
stew
:
đang lo âu, đang bối rối
Động từ
hầm, ninh (thịt...)
tiếng lóng
học gạo
nghĩa bóng
nong ngột ngạt
Thành ngữ
to
let
someone
stew
in
his
ows
juice
(grease)
để mặc kệ xác ai
Kinh tế
ao thả cá
hầm
ninh
thịt hầm
thịt ninh
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Tiếng lóng
Nghĩa bóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận