1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stew

stew

/stju:/
Danh từ
  • ao thả cá, bể thả cá (để giữ cho tươi)
  • bể nuôi trai
  • món thịt hầm
  • từ cổ nhà thổ (thường the stews)
  • sự lo âu, sự bối rối
    • in a stew:

      đang lo âu, đang bối rối

Động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • ao thả cá
  • hầm
  • ninh
  • thịt hầm
  • thịt ninh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận