1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sterling

sterling

/"stə:liɳ/
Tính từ
  • thật, đúng tuổi (tiền, kim loại quý)
  • có chân giá trị
Danh từ
  • đồng xtecling, đồng bảng Anh
Kinh tế
  • đồ thật
  • đồng bảng Anh
  • đồng xtecling
  • đúng tuổi (vàng, bạc...)
  • vàng bạc thật, đúng tuổi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận