1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spice

spice

/spais/
Danh từ
  • đồ gia vị
  • cái làm thêm đậm đà (câu chuyện...)
  • hơi hướng, vẻ; một chút, một ít
Động từ
  • cho gia vị (vào thức ăn)
  • làm đậm đà, thêm mắm thêm muối (vào câu chuyện)
Kinh tế
  • cho gia vị
  • đồ gia vị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận