1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ solvent

solvent

/"sɔlvənt/
Tính từ
  • có khả năng hoà tan
  • có thể trả được nợ
  • nghĩa bóng có khả năng làm tan, có khả năng làm suy yếu (mê tín dị đoan...)
Danh từ
  • dung môi
  • yếu tố làm tan, yếu tố làm yếu đi
Kinh tế
  • dung môi
  • người có khả năng trả nợ
Kỹ thuật
  • chất hòa tan
  • dung môi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận