solvent
/"sɔlvənt/
Tính từ
- có khả năng hoà tan
- có thể trả được nợ
- nghĩa bóng có khả năng làm tan, có khả năng làm suy yếu (mê tín dị đoan...)
Danh từ
Kinh tế
- dung môi
- người có khả năng trả nợ
Kỹ thuật
- chất hòa tan
- dung môi
Chủ đề liên quan
Thảo luận