1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sneak

sneak

/sni:k/
Danh từ
  • người hay vụng trộm, người hay lén lút, người hay ném đá giấu tay; người đáng khinh, người hẹn hạ
  • học đường tiếng lóng đứa hớt lẻo, đức mách lẻo
  • thể thao bóng đi sát mặt đất bóng gậy
Nội động từ
Động từ
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận