sneak
/sni:k/
Danh từ
- người hay vụng trộm, người hay lén lút, người hay ném đá giấu tay; người đáng khinh, người hẹn hạ
- học đường tiếng lóng đứa hớt lẻo, đức mách lẻo
- thể thao bóng đi sát mặt đất bóng gậy
Nội động từ
Động từ
- mang lén, đưa lén
- học đường tiếng lóng ăn cắp, xoáy
Chủ đề liên quan
Thảo luận