small beer
/"smɔ:l"biə/
Danh từ
- bia nhẹ
- người tầm thường, vật tầm thường, chuyện lặt vặt, chuyện nhỏ mọn
Thành ngữ
- to chronicle small_beer
- bận tâm đến những chuyện lặt vặt; nói những chuyện lặt vặt nhỏ mọn mà làm như quan trọng
- to think no small_beer of oneself
- tự cho mình là ghê gớm lắm
Thảo luận