Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chronicle
chronicle
/"krɔnikl/
Danh từ
sử biên niên; ký sự niên đại
mục tin hằng ngày, mục tin thời sự
báo chí
Thành ngữ
small-beer
chronicle
sự kiện lặt vặt; tin vặt
báo chí
to
chronicle
small
beer
(xem) small_beer
Động từ
ghi vào sử biên niên
ghi chép (những sự kiện...)
Xây dựng
sử ký
Chủ đề liên quan
Báo chí
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận