Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shriek
shriek
/ʃri:k/
Danh từ
tiếng kêu thét, tiếng rít
Động từ
la, thét, rít, hét
to
shriek
at
the
top
of
one"s
voice
:
gào thét ầm ĩ
cười ngặt nghẽo (thường to shriek with laughter)
Thành ngữ
to
shriek
out
rền rĩ nói ra
to
shriek
oneself
hoarse
la hét đến khản tiếng
Xây dựng
xe vụn
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận