1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shriek

shriek

/ʃri:k/
Danh từ
  • tiếng kêu thét, tiếng rít
Động từ
Thành ngữ
Xây dựng
  • xe vụn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận