Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shove
shove
/ʃʌv/
Danh từ
sự xô đẩy
lõi thân cây lạnh
Thành ngữ
to
give
someone
a
shove
off
giúp ai bắt đầu
to
shove
off
đẩy thuyền ra; bắt đầu lên đường
Động từ
(thường + along, past, through) xô, đẩy, xô lấn; lách, len lỏi
để nhét
to
shove
something
in
a
drawer
:
nhét một vật gì vào ngăn kéo
Kỹ thuật
xô
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận