1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shove

shove

/ʃʌv/
Danh từ
  • sự xô đẩy
  • lõi thân cây lạnh
Thành ngữ
  • to shove off
    • đẩy thuyền ra; bắt đầu lên đường
Động từ
  • (thường + along, past, through) xô, đẩy, xô lấn; lách, len lỏi
  • để nhét
Kỹ thuật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận