Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shipwreck
shipwreck
/"ʃiprek/
Danh từ
nạn đắm tàu
nghĩa bóng
sự sụp đổ, sự thất bại hoàn toàn
the
shipwreck
of
one"s
fortune
:
sự phá sản
Thành ngữ
to
make
shipwreck
bị thất bại, bị phá sản
to
make
(suffer)
shipwreck
of
one"s
hopes
hy vọng bị tiêu tan
Kinh tế
nạn đắm tàu
nạn đắm tàu, sự chìm tàu
sự chìm tàu
xác tàu đắm, chìm
Giao thông - Vận tải
sự đắm tàu
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kinh tế
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận