1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shipwreck

shipwreck

/"ʃiprek/
Danh từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • nạn đắm tàu
  • nạn đắm tàu, sự chìm tàu
  • sự chìm tàu
  • xác tàu đắm, chìm
Giao thông - Vận tải
  • sự đắm tàu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận