shingle
/"ʃiɳgl/
Danh từ
- đá cuội (trên bãi biển)
- chỗ có nhiều đá cuội (trên bãi biển)
- ván lợp (ván mỏng để lợp mái)
- tóc tỉa đuôi, kiểu tóc tỉa đuôi
- Anh - Mỹ biển hàng nhỏ
Thành ngữ
Động từ
- lợp bằng ván
- tỉa đuôi (tóc); cắt tóc (cho ai) theo kiểu tỉa đuôi
Kỹ thuật
- cuộn
- đá cuội
- ép chặt
- lợp mái
- ngói
- ngói tấm
- sỏi
- tấm lợp
- tấm mỏng
- ván lợp
- ván lợp nhà
Xây dựng
- đá cuội biển
- đá cuội tròn to
- gỗ lợp
- tấm (lợp mái)
- ván lợp ngói tấm
Chủ đề liên quan
Thảo luận