1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shingle

shingle

/"ʃiɳgl/
Danh từ
  • đá cuội (trên bãi biển)
  • chỗ có nhiều đá cuội (trên bãi biển)
  • ván lợp (ván mỏng để lợp mái)
  • tóc tỉa đuôi, kiểu tóc tỉa đuôi
  • Anh - Mỹ biển hàng nhỏ
Thành ngữ
Động từ
  • lợp bằng ván
  • tỉa đuôi (tóc); cắt tóc (cho ai) theo kiểu tỉa đuôi
Kỹ thuật
  • cuộn
  • đá cuội
  • ép chặt
  • lợp mái
  • ngói
  • ngói tấm
  • sỏi
  • tấm lợp
  • tấm mỏng
  • ván lợp
  • ván lợp nhà
Xây dựng
  • đá cuội biển
  • đá cuội tròn to
  • gỗ lợp
  • tấm (lợp mái)
  • ván lợp ngói tấm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận