1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sharpen

sharpen

/"ʃɑ:pən/
Động từ
Kỹ thuật
  • gọt nhọn
  • làm sắc/ mài sắc
  • liếc dao (bằng bánh mài)
  • mài
  • mài sắc
Cơ khí - Công trình
  • mài sa (dụng cụ cắt)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận