1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vigilance

vigilance

/"vidʤiləns/
Danh từ
  • sự cảnh giác, sự thận trọng, sự cẩn mật
  • y học chứng mất ngủ
Kỹ thuật
  • sự thận trọng
  • sự tỉnh táo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận