severse discipline:
kỷ luật nghiêm khắc
to be severse upon somebody:
nghiêm khắc với ai
severse look:
vẻ nghiêm nghị
severse weather:
thời tiết khắc nghiệt
severse pain:
sự đau đớn dữ dội
severse test:
cuộc thử thách gay go
severse competition:
sự cạnh tranh ác liệt
severse beauty:
vẻ đẹp giản dị
severse simplecity:
sự giản dị mộc mạc
a dress with severse lines:
một cái áo mới với những đường nét giảm dị
severse remarks:
những lời nhận xét châm biếm
Thảo luận