1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sentiment

sentiment

/"sentimənt/
Danh từ
  • tình, tình cảm
  • cảm nghĩ, ý kiến
  • tính chất truyền cảm (trong nghệ thuật)
  • cảm tính
  • sự đa cảm, sự thương cảm; tính uỷ mị
  • câu nói chúc tụng xã giao
  • ẩn ý, ngụ ý
Kinh tế
  • cảm nghĩ
  • cảm tính
Xây dựng
  • tình cảm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận