1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ noble

noble

/"noubl/
Tính từ
  • quý tộc, quý phái
  • cao quý (người), cao thượng, cao nhã văn
  • huy hoàng, nguy nga (lâu đài...)
  • quý (đá, kim loại)
  • đáng kính phục, đáng khâm phục, ưu tú, xuất sắc
Danh từ
  • người quý tộc, người quý phái
  • từ cổ đồng nốp (tiền Anh cũ giá trị bằng 6 silinh 8 penxơ)
Kinh tế
  • cao quý
Kỹ thuật
  • hiếm
  • quý
Điện lạnh
  • quý hiếm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận