noble
/"noubl/
Tính từ
Danh từ
- người quý tộc, người quý phái
- từ cổ đồng nốp (tiền Anh cũ giá trị bằng 6 silinh 8 penxơ)
- Anh - Mỹ tiếng lóng tên cầm đầu bọn phá hoại cuộc đình công
Kinh tế
- cao quý
Kỹ thuật
- hiếm
- quý
Điện lạnh
- quý hiếm
Chủ đề liên quan
Thảo luận