1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scrap

scrap

/skræp/
Danh từ
  • mảnh nhỏ, mảnh rời
  • đoạn cắt, ảnh cắt (cắt ở báo để đóng thành tập)
  • kim loại vụn; phế liệu
  • tóp mỡ, bã cá (để ép hết dầu)
  • (số nhiều) đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa
Động từ
  • đập vụn ra
  • thải ra, loại ra, bỏ đi
Nội động từ
Kinh tế
  • bỏ
  • bỏ đi
  • bỏ đi (làm phế liệu...)
  • bỏ vào bãi phế liệu
  • bỏ xó
  • cặn bã
  • chất thải
  • đồ bỏ đi
  • kim loại
  • kim loại phế liệu
  • làm phế liệu
  • loại ra
  • mảnh
  • mảnh nhỏ
  • mảnh vụn
  • mẫu
  • mẩu
  • phế liệu
  • quăng bỏ
  • sắt vụn
  • thải ra
  • thuốc lá vụn
  • tóp mỡ
Kỹ thuật
  • bỏ đi
  • chất thải
  • đập vụn
  • loại bỏ
  • mảnh vỡ
  • mảnh vụn
  • phẩm không sửa được
  • phế bỏ
  • phế liệu
  • phế liệu tái chế
  • sắt vụn
  • thải ra
  • vụn kim loại
  • vụn than
Kỹ thuật Ô tô
  • kim loại vụn
Cơ khí - Công trình
  • phế liệu kim loại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận