1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hose

hose

/houz/
Danh từ
Động từ
  • lắp ống, lắp vòi
  • tưới nước bằng vòi
Kỹ thuật
  • miệng
  • ống
  • ống cao su
  • ống dẻo
  • ống mềm
Dệt may
  • bít tất dài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận