1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scamper

scamper

/"skæmpə/
Danh từ
  • sự chạy vụt; sự phi ngựa đi chơi
  • sự đi lướt qua, sự đọc lướt qua; sự cưỡi ngựa xem hoa
Nội động từ
  • chạy vụt; chạy nhốn nháo, chạy tung tăng
  • (+ through) đi lướt qua (nơi nào); đọc lướt qua (một quyển sách)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận