Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sawn
sawn
/sɔ:/
Danh từ
tục ngữ; cách ngôn
cái cưa
cross-cut
saw
:
cưa ngang
circular
saw
:
cưa tròn, cưa đĩa
động vật
bộ phận hình răng cưa
Động từ
cưa (gỗ), xẻ (gỗ)
đưa đi đưa lại (như kéo cưa)
Thành ngữ
to
saw
the
air
khoa tay múa chân
to
saw
the
wood
Anh - Mỹ
làm việc riêng của mình
Chủ đề liên quan
Động vật
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận