sample
/"sɑ:mpl/
Động từ
- lấy mẫu, đưa mẫu
- thử
đi ăn thử một quán mới
Kinh tế
- bản trích
- chọn bộ phận mẫu (trong thống kê, trong thăm dò dư luận)
- chọn mẫu
- điều tra chọn mẫu
- đưa mẫu
- hàng mẫu
- lấy mẫu thử
- mẫu
- mẫu chọn điều tra
- mẫu hàng
- mẫu thử
- nếm thử (rượu, thức ăn...)
Kỹ thuật
- dưỡng
- lấy mẫu
- lấy mẫu thử
- mẫu
- mẫu đại diện
- mẫu đất
- mẫu điển hình
- mẫu đo
- mẫu thử
- mẫu vật
- phiên bản
- sự lấy mẫu
- thực thể
- trường hợp
- vật làm mẫu
- vật mẫu
- ví dụ
Y học
- nhóm mẫu, lấy mẫu
Xây dựng
- như nhau
Cơ khí - Công trình
- mẫu hàng
- phân tích mẫu
Toán - Tin
- mẫu, lấy mẫu
Chủ đề liên quan
Thảo luận