1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sample

sample

/"sɑ:mpl/
Danh từ
Động từ
Kinh tế
  • bản trích
  • chọn bộ phận mẫu (trong thống kê, trong thăm dò dư luận)
  • chọn mẫu
  • điều tra chọn mẫu
  • đưa mẫu
  • hàng mẫu
  • lấy mẫu thử
  • mẫu
  • mẫu chọn điều tra
  • mẫu hàng
  • mẫu thử
  • nếm thử (rượu, thức ăn...)
Kỹ thuật
  • dưỡng
  • lấy mẫu
  • lấy mẫu thử
  • mẫu
  • mẫu đại diện
  • mẫu đất
  • mẫu điển hình
  • mẫu đo
  • mẫu thử
  • mẫu vật
  • phiên bản
  • sự lấy mẫu
  • thực thể
  • trường hợp
  • vật làm mẫu
  • vật mẫu
  • ví dụ
Y học
  • nhóm mẫu, lấy mẫu
Xây dựng
  • như nhau
Cơ khí - Công trình
  • mẫu hàng
  • phân tích mẫu
Toán - Tin
  • mẫu, lấy mẫu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận