1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rusty

rusty

/"rʌsti/
Tính từ
  • ôi (mỡ...)
Kinh tế
  • bị gỉ
  • bị sét
  • ôi
  • rỉ
Hóa học - Vật liệu
  • gỉ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận