route
/ru:t/
Danh từ
Động từ
- gửi hàng hoá theo một tuyến đường nhất định
Kinh tế
- chuyển đi các nơi (báo, thư...)
- chuyển tới (thư từ...)
- định lộ trình
- định tuyến đường
- đường đi
- lộ trình
- phân chọn (bưu phẩm) theo đường để chuyển đi
- tuyến đường
- tuyến đường (máy bay, tàu, xe buýt...)
Kỹ thuật
- con đường
- định tuyến
- định vị
- đường
- đường chạy
- đường đi
- đường truyền
- hành trình
- khoảng truyền
- lộ trình
Xây dựng
- dây chuyền sản xuất
- đường chạy (cho từng số tầu điện hoặc xe buýt)
Toán - Tin
- dây truyền sản xuất
Kỹ thuật Ô tô
- theo tuyến đường
Chủ đề liên quan
Thảo luận