1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ route

route

/ru:t/
Danh từ
Động từ
  • gửi hàng hoá theo một tuyến đường nhất định
Kinh tế
  • chuyển đi các nơi (báo, thư...)
  • chuyển tới (thư từ...)
  • định lộ trình
  • định tuyến đường
  • đường đi
  • lộ trình
  • phân chọn (bưu phẩm) theo đường để chuyển đi
  • tuyến đường
  • tuyến đường (máy bay, tàu, xe buýt...)
Kỹ thuật
  • con đường
  • định tuyến
  • định vị
  • đường
  • đường chạy
  • đường đi
  • đường truyền
  • hành trình
  • khoảng truyền
  • lộ trình
Xây dựng
  • dây chuyền sản xuất
  • đường chạy (cho từng số tầu điện hoặc xe buýt)
Toán - Tin
Kỹ thuật Ô tô
  • theo tuyến đường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận