1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ respite

respite

/"respait/
Danh từ
  • sự hoãn (thi hành bản án, trừng phạt...)
  • thời gian nghỉ ngơi
Động từ
  • hoãn (thi hành một bản án...)
    • to respite a condement man:

      hoãn án tử hình cho một người

  • cho (ai) nghỉ ngơi
  • y học làm đỡ trong chốc lát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận