1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reproach

reproach

/ri"proutʃ/
Danh từ
  • sự trách mắng, sự quở trách; lời trách mắng, lời quở trách
  • điều sỉ nhục, điều nhục nhâ, điều đáng xấu hổ
Động từ
Kỹ thuật
  • mắng mỏ
Xây dựng
  • trách mắng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận