1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reminder

reminder

/ri"maində/
Danh từ
Kinh tế
  • giấy báo nhắc
  • giấy gởi nhắc
  • thơ nhắc
  • thư nhắc
Toán - Tin
  • trình nhắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận