1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ relegate

relegate

/"religeit/
Động từ
  • loại bỏ, bỏ xó, bỏ riêng ra
  • giao cho (ai để quyết định hoặc thi hành...)
  • chuyển (ai) đến (nơi nào, người nào...) để tìm hiểu thêm
  • đổi (viên chức) đi xa; đày ải
  • hạ tầng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận