inferior
/in"fiəriə/
Tính từ
- dưới
- thấp hơn, kém; thấp kém, tồi (vật...)
- thực vật học hạ, dưới (bầu hoa)
Danh từ
- người cấp dưới
- vật loại kém
Kinh tế
- kém
- thấp
Kỹ thuật
- dưới
- xấu
Toán - Tin
- kém
Y học
- ở dưới
Hóa học - Vật liệu
- sản phẩm tồi
Xây dựng
- thấp kém
Chủ đề liên quan
Thảo luận