1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inferior

inferior

/in"fiəriə/
Tính từ
  • dưới
  • thấp hơn, kém; thấp kém, tồi (vật...)
  • thực vật học hạ, dưới (bầu hoa)
Danh từ
  • người cấp dưới
  • vật loại kém
Kinh tế
  • kém
  • thấp
Kỹ thuật
  • dưới
  • xấu
Toán - Tin
  • kém
Y học
  • ở dưới
Hóa học - Vật liệu
  • sản phẩm tồi
Xây dựng
  • thấp kém
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận