relationship
/ri"leiʃnʃip/
Danh từ
- mối quan hệ, mối liên hệ
the relationship between the socialist countries is based on proletarian internationalism:
quan hệ giữa các nước xã hội chủ nghĩa dựa trên cơ sở chủ nghĩa quốc tế vô sản
- sự giao thiệp
- tình thân thuộc, tình họ hàng
tình họ hàng ruột thịt
Kinh tế
- mối quan hệ
- sự quan hệ
- sự tương quan
Kỹ thuật
- mối quan hệ
- mối tương quan
- quan hệ
- sự liên hệ
- sự phụ thuộc
- sự tương quan
Điện lạnh
- hệ thức
Chủ đề liên quan
Thảo luận