1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ regulation

regulation

/,regju"leiʃn/
Danh từ
  • sự điều chỉnh, sự sửa lại cho đúng
  • sự sắp đặt, sự quy định, sự chỉnh lý, sự chỉnh đốn (công việc...)
  • điều quy định, quy tắc, điều lệ
  • định ngữ theo quy tắc, theo quy định, đúng phép, hợp lệ; thông thường, thường lệ
Kinh tế
  • điều chỉnh
  • điều lệ
  • điều tiết
  • pháp lệnh
  • quản chế
  • quy chế, quy tắc, quy định, điều lệ
  • quy tắc
  • sự điều chỉnh
  • sự quản lý
  • sự quản lý, quản chế, tiết chế, điều tiết, điều chỉnh
  • sự quy định
  • sự sắp đặt
  • tiết chế
Kỹ thuật
  • điều chỉnh
  • điều lệ
  • điều tiết
  • luật lệ (lưu thông)
  • qui tắc
  • qui trình
  • quy chế
  • quy định
  • quy phạm
  • quy tắc
  • sự chỉnh lý
  • sự điều tiết
  • sự ổn định
  • sự thiết đặt
  • sự thiết lập
Điện
  • bộ phận ghi dịch
Đo lường - Điều khiển
  • sự điều chỉnh
Y học
  • sự điều chỉnh, điều hòa, điều tiết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận