Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exceed
exceed
/ik"si:d/
Nội động từ
trội hơn
làm quá
to
exceed
one"s
authority
:
: vượt quá thẩm quyền
to
exceed
the
limits
:
: vượt quá giới hạn
phóng đại
ăn uống quá độ
Kỹ thuật
trội
vượt
vượt qua
vượt quá
Toán - Tin
trội vượt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận