1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exceed

exceed

/ik"si:d/
Nội động từ
Kỹ thuật
  • trội
  • vượt
  • vượt qua
  • vượt quá
Toán - Tin
  • trội vượt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận