1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ regale

regale

/ri"geil/
Danh từ
  • bữa tiệc, bữa ăn có món ăn quý
  • từ hiếm món ăn ngon
Động từ
  • làm thích thú, làm khoái trá (vẻ đẹp, nhạc...)
  • chè chén thoả thích, hưởng cho kỳ thoả, thưởng thức một cách khoái trá
  • (thường) mỉa mai đâi tiệc, thết đâi, đãi rất hậu
Nội động từ
  • chè chén thoả thích
  • lấy làm khoái trá (về cái gì...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận