1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reef

reef

/ri:f/
Danh từ
Động từ
  • cuốn mép (buồm) lại
  • thu ngắn (cột buồm...)
Kỹ thuật
  • đá ngầm
  • mạch quặng
  • rạn
Hóa học - Vật liệu
  • ám tiêu
Cơ khí - Công trình
  • ám tiêu san hô
  • gờ quặng
Giao thông - Vận tải
Xây dựng
  • đá ngầm (ngang mặt nước)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận