1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ redress

redress

/ri"dres/
Danh từ
  • sự sửa lại, sự uốn nắn (sai lầm, tật xấu...)
  • sự đền bù, sự bồi thường
Động từ
Kinh tế
  • bồi thường (thiệt hại)
  • bồi thường (thiệt hại...)
  • cải chính
  • đền bù (tổn thất)
  • sự bồi thường
  • sự tu chính
  • sửa chữa
  • sửa chữa (sai lầm...)
  • sửa lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận