redeem
/ri"di:m/
Động từ
- mua lại, chuộc lại (vật cầm thế); trả hết (nợ)
- chuộc lỗi
- bù lại
- thực hiện, giữ trọn (lời hứa...)
- cứu nguy, cứu thoát, cứu (loài người) khỏi vòng tội lỗi (Chúa...)
Kinh tế
- chuộc lại
- chuộc lại (tài sản cầm cố, vật thế chấp bằng cách trả nợ)
- chuộc ra
- hoàn lại
- hoàn lại, chuộc lại, thực hiện
- hoàn trả, bồi hoàn (một trái khoán, một khoản tiền vay)
- mua lại (vật dã bán)
- thanh toán (một hối phiếu)
- thu tiền, đổi lấy tiền mặt (các phiếu khoán)
- thực hiện
- thực hiện (lời hứa, khế ước)
- trả
- trả hết (một món nợ)
- trái khoán có thể hoàn trả
Kỹ thuật
- bồi thường
- chuộc lại
Toán - Tin
- chuộc
- trả (nợ)
Chủ đề liên quan
Thảo luận