1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reconnaissance

reconnaissance

/ri"kɔnisəns/
Danh từ
Kỹ thuật
  • sự điều tra
  • sự khảo sát
  • sự khảo sát, sự thăm dò
  • sự nghiên cứu
  • sự thăm dò
  • sự tìm kiếm
  • thăm dò
Xây dựng
  • trinh sát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận