1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reciprocal

reciprocal

/ri"siprəkəl/
Tính từ
Danh từ
Kỹ thuật
  • giá trị nghịch đảo
  • nghịch đảo
  • qua lại
  • thuận nghịch
Toán - Tin
  • đại lượng nghịch đảo
Xây dựng
  • phản đế
  • tương phản
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận