1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reality

reality

/ri:"æliti/
Danh từ
  • sự thực, thực tế, thực tại; sự vật có thực
  • tính chất chính xác, tính chất xác thực, tính chất đúng (như nguyên bản)
Kỹ thuật
  • hiện thực
  • thực thể
Điện lạnh
  • thực tại
Toán - Tin
  • tính thực, thực tế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận