1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ startling

startling

/"stɑ:tliɳ/
Tính từ
  • làm giật mình, làm hoảng hốt, làm sửng sốt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận