Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ startling
startling
/"stɑ:tliɳ/
Tính từ
làm giật mình, làm hoảng hốt, làm sửng sốt
startling
discovery
:
sự phát hiện làm mọi người phải sửng sốt
Thảo luận
Thảo luận