radiant
/"reidjənt/
Tính từ
- sáng chói, sáng rực; nắng chói
- toả sáng, toả nhiệt, phát sáng, phát xạ, bức xạ
- lộng lẫy, rực rỡ
- rạng rỡ, sáng ngời, hớn hở
- thực vật học toả ra
Kỹ thuật
- bức xạ
- nguồn bức xạ
- phát xạ
Điện lạnh
- điểm phát (tia)
- tỏa sáng
Xây dựng
- ngời sáng
- sáng rực
Chủ đề liên quan
Thảo luận