1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ qualify

qualify

/"kwɔlifai/
Động từ
  • cho là, gọi là; định tính chất, định phẩm chất
  • làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có đủ tiêu chuẩn; chuẩn bị đầy đủ điều kiện (để đảm nhiệm một chức vị gì...)
  • hạn chế, dè dặt; làm nhẹ bớt
  • pha nước vào (rượu mạnh) đùa cợt pha vào rượu (nước lã)
  • ngôn ngữ học hạn định
Nội động từ
  • qua kỳ thi sát hạch, qua kỳ thi tuyển lựa, tuyên thệ (để đảm nhiệm chức vụ gì...)
  • (+ for) có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ tiêu chuẩn
Kinh tế
  • đủ điều kiện
  • đủ trình độ chuyên môn
  • đủ tư cách
  • hợp cách
  • làm cho đủ điều kiện
  • làm cho đủ trình độ chuyên môn
  • làm cho đủ tư cách
  • làm cho hợp cách
  • làm cho thích hợp
  • nói rõ
  • phát biểu
  • thích hợp
Kỹ thuật
  • đặc tính
  • ra giá
  • xác định
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận