Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quaff
quaff
/kwɑ:f/
Danh từ
sự uống từng hơi dài; sự nốc cạn một hơi
(một) hơi (rượu, nước...)
Động từ
uống từng hơi dài; nốc cạn một hơi
to
quaff
[off]
a
glass
of
beer
:
nốc cạn một hơi cốc bia
Thảo luận
Thảo luận