1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prepossess

prepossess

/,pri:pə"zes/
Động từ
  • làm thâm nhập, làm nhiễm, làm thấm đầy
  • xâm chiếm, choán (ý nghĩ, tâm hồn...)
  • làm cho có thiên kiến, làm cho có ý thiên về

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận