1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ preference

preference

/"prefərəns/
Danh từ
  • sự thích hơn, sự ưa hơn
  • cái được ưa thích hơn
  • quyền ưu tiên (trả nợ...)
  • thương nghiệp sự ưu đãi, sự dành ưu tiên (cho ai, một nước nào... nhập hàng hoá với mức thuế nhẹ...)
Kinh tế
  • chế độ ưu đãi
  • người hay vật được ưa thích
  • quyền ưu tiên
  • sự ưu đãi
  • sự ưu thích
Toán - Tin
  • sở thích
  • sự thích hơn
Giao thông - Vận tải
  • sự ưu đãi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận