1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ powered

powered

Tính từ
  • được trang bị hoặc vận hành bằng sức của máy
  • có sức thuyết phục mạnh mẽ (người)
    • a high-powered saleman:

      một người bán hàng có tài mới khách

Kỹ thuật
  • được nuôi
Điện lạnh
  • được cấp năng lượng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận