1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ perish

perish

/"periʃ/
Nội động từ
  • diệt vong; chết; bỏ mạng, bỏ mình
  • tàn lụi, héo rụi; hỏng đi
Động từ
Kinh tế
  • hư hỏng
  • mục nát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận