pending questions:
những vấn đề còn tồn tại chưa giải quyết
a pending case:
một vụ kiện chưa xử
pending the negotiations:
trong lúc đang thương lượng
pending the completion of the agreement:
cho đến lúc ký kết bản hiệp định
pending my return:
trong khi chờ đợi tôi trở về
Thảo luận