1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pending

pending

/"pendiɳ/
Tính từ
  • chưa quyết định, chưa giải quyết, còn để treo đó; pháp lý chưa xử
Danh từ
Kỹ thuật
  • chờ
  • không kết thúc
  • trì hoãn
  • uốn cong
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận