1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pelt

pelt

/pelt/
Danh từ
  • tấm da con lông
  • tấm da sống
  • sự ném loạn xạ, sự bắn loạn xạ
  • sự trút xuống, sự đập xuống, sự đập mạnh (mưa)
Thành ngữ
  • as full pelt
    • vắt chân lên cổ mà chạy; chạy hết tốc lực
Động từ
  • ném loạn xạ vào, ném túi bụi vào, ném như mưa vào; bắn loạn xạ vào, bắn như mưa vào
Nội động từ
  • trút xuống, đập mạnh (mưa)
  • (+ at) bắn loạn xạ vào
  • Anh - Mỹ vắt chân lên cổ mà chạy; chạy hết tốc lực; vội vã hối hả
Kinh tế
  • vỏ
  • vỏ lông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận