1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ palter

palter

/"pɔ:ltə/
Nội động từ
  • nói quẩn nói quanh; quanh co không thực
  • cãi chày cãi cối; cò kè
  • coi thường, coi nhẹ, đùa cợt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận