1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overmatch

overmatch

/"ouvəmætʃ/
Danh từ
  • người thắng[,ouvə"mætʃ]
Động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận